WebTừ đồng nghĩa. adjective. better , larger , largest , most. Từ điển: Kỹ thuật chung Toán & tin. WebNghĩa là gì: greater greater. lớn hơn, có ý nghĩa hơn; ... greater good greater number greater of two evils greater of two goods greater part greater than great enthusiasm great deal great courage great cat great big great beauty. 7-letter Words Starting With. g gr gre grea great greate.
greater good trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng …
WebHết sức, rất. with great care. cẩn thận hết sức. to pay great attention to. hết sức chú ý tới. an antique of great price. một món đồ cổ rất quý. Cao quý, ca cả, cao thượng. he … WebIn English, adjectives (words that describe words) commonly have three variations. Good is to describe one person. "He is good at writing." Better is when you compare one person to another. "She is better than him in speaking." Best is when you compare someone to a group of people (three and more). "I am the best at reading." Xem bản dịch ... so members
1 số câu tiếng anh giao tiếp cơ bản thông dụng nhất - GLN
WebNghĩa là gì: good good /gud/. tính từ better, best. tốt, hay, tuyệt. very good!: rất tốt!, rất hay!, tuyệt a good friend: một người bạn tốt; good men and true: những người tốt bụng và chân thật; good conduct: hạnh kiểm tốt; a good story: một câu chuyện hay; good wine: rượu ngon; good soil: đất tốt, đất màu mỡ WebHowever, if the voltage increases past a critical threshold, typically 15mV higher than the resting value, the sodium current dominates. Tuy nhiên, nếu điện thế tăng vượt ngưỡng … WebJul 27, 2024 · Capital goods là những sản phẩm lâu bền được sử dụng để sản xuất các sản phẩm và dịch vụ khác. Điều này khác với hàng hóa tiêu dùng được sử dụng để phục vụ nhu cầu khách hàng. Sau đây là một số ví dụ về tư liệu sản xuất capital goods. – … small business safety rebate